【#文档大全网# 导语】以下是®文档大全网的小编为您整理的《越南语翻译题1》,欢迎阅读!
一、翻译
(一)越译汉题目(共10题)
1. Tôi từ Trung Quốc đến, tôi tên là Dương, tôi là người Trung Quốc. Bạn tên là gì?
(我来自中国。我叫扬。我是中国人。你叫什么名字?) 2. Chiều nay cô ấy đi thư viện. (今天下午她去图书馆。)
3. Ngày đầu tiên của tháng 5 là ngày Quốc tế lao động (五月的第一天是国际劳动节。)
4. Tôi muốn đi Taxi, tôi đợi ở đây được không? (我想坐出租车。我可以在这等出租车吗?)
5. Xin ông cho tôi hỏi bốt điện thoại công cộng ở đâu ạ? (劳驾你告诉我公共电话亭在哪里?) 6.Cho tôi một cốc Cafe sữa không đá. (给我一杯牛奶咖啡,不加冰的。) 7. Tôi cần một xe Taxi vào 6 giờ sáng mai. (明早六点我需要一辆车。) 8. Có bớt được một chút không? (能便宜点吗?)
9. Xin hỏi, từ đây đến ga Hà Nội còn bao xa? (从这到河内火车站有多远?)
10. Chị muốn gọi điện quốc tế hay điện thoại trong nước? (你想打国内电话还是国际电话?)
(二)汉译越题目(共10题)
1. Chúng tôi đều học tiếng Việt Nam. 我们都学越南语。
2. Tên tôi là Nguyễn Văn Thành, rất vinh dự được làm quen với anh. 我叫阮文成。认识您非常荣幸。 3. Bạn học tiếng Việt bao lâu rồi? 你学越南语学了多长时间了? 4. Hiện nay bạn đang làm ở đâu? 现在你在哪工作?
5. Xin lỗi , cho hỏi bây giờ là mấy giờ? 抱歉,现在几点了? 6. Bây giờ là 8 giờ 5 phút. 现在是8点零5分。 7. Hôm nay là thứ mấy? 今天星期几? 8. Hôm nay là thứ 5 今天星期四。
9. Cho hỏi bao nhiêu tiền một cân Xoài? 芒果多少钱一公斤?
10. Cho hỏi chiếc áo này bao nhiêu tiền vậy? 这件衣服多少钱?
本文来源:https://www.wddqxz.cn/f0271a35eefdc8d376ee3207.html