【#文档大全网# 导语】以下是®文档大全网的小编为您整理的《越南语生活常用词汇》,欢迎阅读!
Quốc ca 国歌 Bánh đậu xanh 绿豆糕 Ăn gian 欺骗 Quốc kỳ 国旗 Quốc huy 国徽 Quốc dân 国民 Quốc phíng 国防 Quốc hội 国会 Quốc gia 国家 Quốc phục 国服 Quốc vương 国王 Quốc thư 国书 Quốc tế 国际 Quy cách 规格 Quy định 规定 Quy hàng 归降 Quy kết 归结 Quy nạp 归纳 Quy trënh 规程 Bảnh 漂亮
Bảnh bao 华丽,优雅Bảnh chỏe 大模大样 Bánh bao 包子 Bánh chưng Bánh cuốn 卷筒粉 Bánh dày 糍粑
Bánh më 面包 Bánh trôi 汤圆 Bánh xe 车轮 Bao cao su 避孕套 Bao cấp 包供
Bao che 包庇
Bao dung 包容
Bao giờ 什么时候
Bao gồm 包括
Bao la 广阔无垠
Bao lâu 多久
Bao lë xë 红包
Ăn trộm偷窃
Ăn hớt 揩油
Ăn mín 腐蚀
Ăn chơi 吃喝玩乐
Ăn tiêu 开支
Ăn tiệc 赴宴
Ăn uống 饮食
Ăn xin 乞讨
Ăn sáng 吃早餐
Ăn thể 发誓
Ăn tiền 受贿
Ăn chắc 必胜 An bài 安排 An bang 安邦 An cư lạc nghiệp 安居乐业
An khang 安康
An nghỉ 安息
An nhàn 安逸
An ninh 安宁
An phận 安分
An táng 安葬
An tâm 安心
An thần 安神
健康sức khỏe
吃晚餐 ăn tối
朋友,同学,你bạn
碗bát
被,挨bị
正常,平常binh thường
谢谢cảm ơn
上午,早上sáng
玩chơi
连;所有cả
好;再见chào 流感cảm cúm 老爷爷;老奶奶cụ 姐;你chị 还未;尚未chưa
老师;姑姑;阿姨cô
一点;一会儿chút
……吗?cî…không?
最近dạo này
工作công việc
久;长久lâu
……的(表所属)của
已经;了 đã
去;乘坐 đi
哪里 đâu
那;那个;那里 đî
都;皆 đều
遇见gặp
条 điều
家庭gia đënh
同志 đồng chì
保持;维护giữ gën
得;能够 được
不错;较好khá
什么gë 不không 今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất
联系liên lạc
每一;所有的mội
听nghe
超市siêu thị
记得nhớ
米粉phở
过qua
很lắm
到外面ra ngoại
怎样ra sao
所有tất cả
健康;身体sức khỏe
怎样thếnào
跑步tập chạy
算了;罢了thôi
则;就thë
好;不错tốt lành
遗憾;可惜tiếc
喝uống 回;回家về 仍;还vẫn 高兴vui 事;事情việc 请允许xn phép
本文来源:https://www.wddqxz.cn/ed9c360703d8ce2f0066231f.html