【#文档大全网# 导语】以下是®文档大全网的小编为您整理的《越南语第二课》,欢迎阅读!
Bài thư 2 第二课
元音:o ô u
辅音:th t đ l c( k,q) kh g( gh ) 声调:问声 跌声
一、 元音 O o—o—o
Tho to ₫o lo co ko qo kho go gho Tho to đo lo co ko qo kho go gho Thõ tõ đõ lõ cõ kõ qõ khõ gõ ghõ
Ô ô---ô----ô
Thô tô đô lô cô kô qô khô gô ghô Thô tô đô lô cô kô qô khô gô ghô Thỗ tỗ đỗ lỗ cỗ kỗ qỗ khỗ gỗ ghỗ
U u----u----u
Thu tu đu lu cu ku qu khu gu ghu Thu tu đu lu cu ku qu khu gu ghu Thũ tũ đũ lũ cũ kũ qũ khũ gũ ghũ
二、 辅音
th tho thô thu t to tô tu
đ đo đô đu l lo lô lu
c(k,q) co(ko,qo) cô(kô,qô) cu(ku,qu) kh kho khô khu gh gho ghô ghu g go gô gu 三、 声调
问声( thunh hoi)降升调,声调从相当于玄声的高度从发,逐渐
下降,然后转升到开始的高度。
跌声(thuan ngã)低降高升断续调,相当于汉语第三声。 发音练习:o----õ ô-----ỗ u------ũ kho------khõ gô-----gỗ Đu------đũ 日常用语: ---chào chi, ----chào anh,
-----xin lỗi, chi tên là gì a. -----tên tôi là Mỳ, còn anh, ------Tên tôi là Viêi.
本文来源:https://www.wddqxz.cn/792f07e2551810a6f524862c.html